Thực đơn
Pahala, Hawaii Khí hậuPāhala có khí hậu xavan (Phân loại khí hậu Köppen) với nhiệt độ ban ngày nóng và nhiệt độ ban đêm lạnh quanh năm. Lượng mưa cao trong tháng 11.
Dữ liệu khí hậu của Pāhala | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °F (°C) | 93 (34) | 90 (32) | 93 (34) | 100 (38) | 93 (34) | 89 (32) | 92 (33) | 92 (33) | 90 (32) | 90 (32) | 90 (32) | 91 (33) | 100 (38) |
Trung bình cao °F (°C) | 78 (26) | 78 (26) | 78 (26) | 78 (26) | 79 (26) | 80 (27) | 81 (27) | 82 (28) | 82 (28) | 81 (27) | 80 (27) | 78 (26) | 79,6 |
Trung bình thấp, °F (°C) | 63 (17) | 62 (17) | 63 (17) | 64 (18) | 65 (18) | 67 (19) | 67 (19) | 68 (20) | 68 (20) | 67 (19) | 66 (19) | 67 (19) | 65,6 |
Thấp kỉ lục, °F (°C) | 50 (10) | 52 (11) | 50 (10) | 50 (10) | 51 (11) | 54 (12) | 52 (11) | 59 (15) | 56 (13) | 58 (14) | 55 (13) | 48 (9) | 48 (9) |
Giáng thủy inch (mm) | 5.37 (136.4) | 4.22 (107.2) | 4.11 (104.4) | 3.19 (81) | 2.38 (60.5) | 1.87 (47.5) | 3.57 (90.7) | 3.28 (83.3) | 4.04 (102.6) | 4.67 (118.6) | 6.53 (165.9) | 5.64 (143.3) | 48,87 (1.241,3) |
Số ngày giáng thủy TB | 12 | 11 | 13 | 12 | 10 | 7 | 7 | 8 | 9 | 11 | 11 | 11 | 122 |
[cần dẫn nguồn] |
Thực đơn
Pahala, Hawaii Khí hậuLiên quan
Pahala, Hawaii Paralabrax clathratus Pahalgam Paralabrax nebulifer Phalacrocorax Panhala Phalaris Phalangeriformes Paralaea porphyrinaria Paralaubuca typusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pahala, Hawaii http://kaucoffeefestival.com/ http://royalhawaiianorchards.com/ http://ulukau.org/cgi-bin/hpn?e=&a=d&c=mahele&cl=s... https://kaucoffeemill.com/ https://catalog.archives.gov/id/10040415 https://id.loc.gov/authorities/names/n82114484 https://viaf.org/viaf/131373951 https://www.wikidata.org/wiki/Q2594148#identifiers https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Pahala... https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...